Trump slaps fresh US tariffs on heavy trucks, drugs and furniture (Reuters 25/9) - Hoa Kỳ công bố áp dụng thuế nhập khẩu cho xe tải hạng nặng, thuốc, nội thất nhập khẩu theo quyết định của Tổng thống Trump (theo báo Reuters ngày 25/9)
1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)
New tariffs announced (Thuế quan mới được công bố):
President Donald Trump announced a new round of import duties set to take effect on October 1, 2025. (Tổng thống Donald Trump công bố một loạt thuế nhập khẩu mới, sẽ có hiệu lực từ ngày 1/10/2025.)
Products targeted (Các mặt hàng chịu thuế):
Tariffs include 100% on branded/patented drugs, 25% on heavy trucks, 50% on kitchen/bathroom cabinets, 30% on upholstered furniture, plus a wider range of imports not fully specified. (Thuế áp dụng gồm 100% với dược phẩm có thương hiệu/bằng sáng chế, 25% với xe tải hạng nặng, 50% với tủ bếp & phòng tắm, 30% với nội thất bọc nệm, cùng nhiều hàng nhập khẩu khác chưa công bố chi tiết.)
Unclear exemptions (Miễn trừ chưa rõ ràng):
No clarification yet on whether tariffs will stack with existing duties or if partners like the EU and Japan will be exempt. (Chưa rõ liệu thuế mới sẽ cộng thêm vào mức thuế hiện hành hay các đối tác như EU và Nhật Bản có được miễn trừ hay không.)
Legal/political context (Bối cảnh pháp lý - chính trị):
The move signals a shift to more established legal grounds, as the Supreme Court reviews the legality of earlier global tariffs. (Động thái này cho thấy sự chuyển hướng sang cơ sở pháp lý vững chắc hơn, trong bối cảnh Tòa án Tối cao đang xem xét tính hợp pháp của các mức thuế toàn cầu trước đó.)
Strategic intent (Mục tiêu chiến lược):
Designed to protect U.S. industries and pressure foreign companies to invest in domestic manufacturing. (Nhằm bảo vệ ngành công nghiệp Hoa Kỳ và gây sức ép để các công ty nước ngoài đầu tư sản xuất tại Hoa Kỳ.)
2. Phân tích từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành - Terms & vocab explained
Term | Giải nghĩa | Ví dụ nguyên văn từ bài | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Tariffs | chính sách thuế quan chung áp đặt trên nhiều nhóm hàng | “President Donald Trump on Thursday unveiled a fresh round of punishing tariffs...” | “Tổng thống Donald Trump hôm thứ Năm đã công bố một loạt thuế quan mới...” |
Duties | Thuế suất áp lên hàng nhập bằng con số | “...including 100% duties on branded drugs and 25% tariffs on heavy-duty trucks...” | “...bao gồm thuế suất 100% với dược phẩm có thương hiệu và thuế 25% với xe tải hạng nặng...” |
Branded or patented pharmaceutical products | Dược phẩm có thương hiệu hoặc bằng sáng chế | “The new 100% tariff on any branded or patented pharmaceutical product will apply to all imports...” | “Mức thuế 100% mới đối với bất kỳ sản phẩm dược phẩm có thương hiệu hoặc bằng sáng chế nào sẽ áp dụng cho tất cả hàng nhập...” |
Levies | Các khoản thuế, phí do chính phủ áp | “The announcements ... did not include details about whether the new levies would apply on top of national tariffs...” | “Thông báo ... không nói rõ liệu các khoản thuế mới có áp chồng lên thuế quốc gia...” |
Exempted | Miễn trừ, loại khỏi nghĩa vụ thuế | “...or whether economies with trade deals such as the European Union and Japan would be exempted.” | “... hay liệu các nền kinh tế có hiệp định thương mại như EU và Nhật Bản có được miễn trừ hay không.” |
Kitchen cabinets and bathroom vanities | Tủ bếp và tủ | “Trump also said he would start charging a 50% tariff on kitchen cabinets and bathroom vanities...” | “Trump cũng nói ông sẽ bắt đầu |
Upholstered furniture | Đồ nội thất | “... and a 30% tariff on upholstered furniture, with all the new duties to take effect...” | “... và thuế 30% với đồ nội thất bọc nệm, với tất cả mức thuế mới sẽ có hiệu lực...” |
Legal authorities | Cơ sở pháp lý để | “The new actions are seen as part of ... shift to better-established legal authorities...” | “Các hành động mới được coi là một phần ... chuyển sang cơ sở pháp lý vững chắc hơn...” |
Supreme Court | Tòa án Tối cao Mỹ | “...given the risks associated with a case before the Supreme Court ...” | “...do rủi ro liên quan đến một vụ việc trước Tòa án Tối cao...” |
Probes | Các cuộc điều tra chính thức | “The Trump administration has opened a dozen probes into the national security ramifications | “Chính quyền Trump đã mở hàng chục cuộc điều tra về tác động an ninh quốc gia từ hàng nhập khẩu...” |
National security | An ninh quốc gia - cơ sở để biện minh | “...opened a dozen probes into the national security ramifications | “...mở hàng chục cuộc điều tra về tác động tới an ninh quốc gia của hàng nhập khẩu...” |
Unfair outside competition | Cạnh tranh không công bằng từ | “Trump said the new heavy-duty truck tariffs were to protect manufacturers from ‘unfair outside competition’ ...” | “Trump nói thuế xe tải hạng nặng mới nhằm bảo vệ các nhà sản xuất khỏi ‘cạnh tranh bên ngoài không công bằng’...” |