Hàng Việt tại Nam Phi: Thời cơ và thách thức
1. Thời cơ rộng mở từ thị trường cửa ngõ châu Phi
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc tìm kiếm những thị trường mới, giàu tiềm năng ngày càng trở nên cấp thiết đối với hàng hóa Việt Nam. Nếu như trước đây châu Âu, châu Á hay Bắc Mỹ là những điểm đến chủ lực, thì nay châu Phi - đặc biệt là Nam Phi đang nổi lên như một điểm đến đầy hứa hẹn. Với vị trí chiến lược và vai trò là nền kinh tế hàng đầu khu vực miền Nam châu Phi, Nam Phi không chỉ là thị trường giàu tiềm năng mà còn là cửa ngõ giúp hàng Việt mở rộng sang lục địa hơn 1,3 tỷ dân.
Nam Phi được xem là trung tâm giao thương quan trọng của châu lục nhờ hệ thống cảng biển và hàng không hiện đại. Việc thâm nhập thành công thị trường này đồng nghĩa với khả năng tiếp cận 14 nước thành viên Cộng đồng Phát triển miền Nam châu Phi (SADC), trong đó có 5 nước thuộc Liên minh Thuế quan SACU. Đây chính là lợi thế lớn để doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị phần trong khu vực Nam Phi rộng lớn.
Cơ cấu thương mại bổ sung và tiềm năng nông sản
Một điểm thuận lợi cốt lõi là cơ cấu hàng hóa giữa Việt Nam và Nam Phi có tính bổ sung lẫn nhau chứ không cạnh tranh trực tiếp. Việt Nam có thế mạnh ở các ngành như dệt may, da giày, thủy hải sản, nông sản, cà phê, hóa chất và dược phẩm. Ngược lại, Nam Phi nổi bật với linh kiện ô tô, khoáng sản (than, titan, đất hiếm), cùng trái cây và da thuộc. Sự bổ sung này tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp hai nước xây dựng chuỗi cung ứng hàng hóa ổn định và đa dạng.
Đặc biệt, tiềm năng hợp tác trong lĩnh vực nông sản và trái cây là rất lớn và không trùng lặp. Nam Phi nổi tiếng với các loại quả có múi, nho, bơ, trong khi Việt Nam lại dồi dào trái cây nhiệt đới như vải, nhãn, xoài, thanh long. Nhờ mùa vụ ngược nhau giữa hai bán cầu, trái cây tươi của hai nước có thể luân phiên xuất khẩu sang thị trường của nhau mà không lo cạnh tranh trực tiếp, hứa hẹn mang lại giá trị xuất khẩu lớn.
Khai thác tài nguyên và hệ thống bán lẻ hiện đại
Nam Phi còn được biết đến là quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên (ví dụ: sản xuất 4 triệu tấn crôm/năm, chiếm 3/5 giao dịch toàn cầu; xuất khẩu vàng lớn nhất thế giới) và có nền công nghiệp khai thác mỏ, chế tạo và thương mại phát triển. Điều này mở ra cơ hội không chỉ cho thương mại mà còn cho đầu tư sản xuất tại chỗ của doanh nghiệp Việt, tận dụng nguồn nguyên liệu dồi dào và ưu đãi thuế từ SADC để xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Mỹ, EU.
Dung lượng thị trường Nam Phi và khu vực Nam châu Phi còn rất lớn. Dù hiện tại nông sản Việt mới chỉ chiếm 1,2% tổng kim ngạch nhập khẩu của Nam Phi, nhưng nhiều mặt hàng thế mạnh như cà phê, hạt tiêu, tôm đã được người tiêu dùng địa phương ưa chuộng. Đây là bước đệm vững chắc để mở rộng thị phần.
Nam Phi còn là “đầu tàu kinh tế” với hệ thống siêu thị bán lẻ hiện đại (Woolworths, Checkers, Spar) và nền tảng thương mại điện tử lớn nhất châu Phi (Takealot), tạo ra kênh tiêu thụ rộng lớn và bài bản cho hàng nhập khẩu. Sự hiện diện của tôm chế biến Việt Nam trong các siêu thị cao cấp đã minh chứng cho khả năng thâm nhập sâu vào thị trường tiêu dùng chất lượng cao này.
Cơ hội xuất nhập khẩu hai chiều và tiềm năng du lịch
Quan hệ thương mại không chỉ dừng lại ở xuất khẩu. Việt Nam cũng có nhiều lợi thế khi nhập khẩu từ Nam Phi các mặt hàng khoáng sản, than, hóa chất, đá quý, gỗ và nông sản (nho, lê, táo, thịt bò) với chất lượng cao, giá cả cạnh tranh. Đặc biệt, nguồn gỗ nguyên liệu dồi dào của Nam Phi có thể giúp doanh nghiệp Việt đầu tư sản xuất đồ gỗ tại đây, tận dụng chứng nhận xuất xứ SADC để thâm nhập thị trường EU dễ dàng.
Bên cạnh thương mại, tiềm năng hợp tác du lịch song phương giữa hai nước cũng rất lớn. Với thói quen đi du lịch nhiều lần trong năm, kéo dài và chi tiêu cao, du khách Nam Phi là một thị trường giàu tiềm năng để Việt Nam khai thác, đồng thời thúc đẩy giao lưu nhân dân, tạo nền tảng cho hợp tác kinh tế lâu dài.
2. Những thách thức đối với hàng hóa Việt Nam tại thị trường Nam Phi
Hàng hóa Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức khi thâm nhập thị trường Nam Phi. Hiện tại, thực phẩm chế biến và các mặt hàng giá trị gia tăng cao của Việt Nam chiếm tỷ trọng nhỏ; doanh nghiệp Việt mới chỉ tập trung vào phân khúc trung và cao cấp, bỏ ngỏ thị phần giá rẻ của đại bộ phận dân số.
Một trong những rào cản lớn nhất là sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa Trung Quốc và các nước châu Á khác đã thâm nhập sâu. Bên cạnh đó, một số mặt hàng thế mạnh của Việt Nam như gạo và hải sản đông lạnh lại chưa phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng địa phương.
Ngoài ra, tập quán thanh toán của Nam Phi (ưu tiên chuyển tiền trực tiếp, ít chấp nhận L/C) làm tăng rủi ro và tâm lý e ngại cho các doanh nghiệp Việt muốn hợp tác lâu dài. Vấn đề an ninh, an toàn và thiếu hụt điện tại Nam Phi cũng làm tăng rủi ro về tiến độ và bất ổn giá cả.
Cuối cùng, khoảng cách địa lý xa xôi đang gây trở ngại về logistics: giá cước vận chuyển đường biển tăng mạnh (từ dưới 1.500 USD lên 3.200 USD cho container 20 feet) và thời gian giao nhận kéo dài. Thêm vào đó, Nam Phi còn áp thuế chống bán phá giá đối với một số sản phẩm của Việt Nam, làm tăng thêm khó khăn.
Có thể thấy Nam Phi là thị trường giàu tiềm năng cho hàng Việt với lợi thế vị trí chiến lược, dung lượng lớn và hệ thống phân phối hiện đại. Song song với cơ hội, thách thức cũng không ít: cạnh tranh gay gắt, yêu cầu cao về chất lượng và sự khác biệt trong thị hiếu tiêu dùng. Để khai thác hiệu quả, doanh nghiệp Việt cần tập trung nâng cao chất lượng, đa dạng sản phẩm, chủ động thâm nhập chuỗi bán lẻ và đầu tư xây dựng thương hiệu. Nếu chuẩn bị bài bản, Nam Phi sẽ không chỉ là thị trường hấp dẫn mà còn trở thành bàn đạp để hàng Việt mở rộng sang toàn bộ châu Phi.