Supporting industry - Công nghiệp hỗ trợ
Công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp doanh nghiệp giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế mà còn hỗ trợ quá trình đàm phán, ký kết hợp đồng và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật. Kiến thức này là nền tảng để các doanh nghiệp chủ động tìm kiếm nguồn nguyên liệu, linh kiện và dịch vụ chất lượng, từ đó gia tăng giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu.
1. Bảng thuật ngữ (Key terms and phrases)
Cụm từ tiếng Việt | Cụm từ tiếng Anh | Giải nghĩa | Ví dụ |
Công nghiệp hỗ trợ | Supporting Industries | Ngành sản xuất linh kiện, phụ tùng, nguyên vật liệu phục vụ ngành công nghiệp chính như ô tô, điện tử, dệt may. | Vietnam is promoting supporting industries to attract more FDI. |
Linh kiện điện tử | Electronic Components | Các bộ phận nhỏ được sử dụng trong thiết bị điện tử, như chip, mạch in, cảm biến. | The company sources electronic components from local suppliers. |
Chuỗi cung ứng | Supply Chain | Hệ thống kết nối các nhà sản xuất, cung ứng và phân phối hàng hóa đến người tiêu dùng cuối. | A resilient supply chain helps reduce production delays. |
Nhà cung cấp cấp 1 | Tier 1 Supplier | Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm trực tiếp cho nhà sản xuất chính (OEM). | Tier 1 suppliers must meet strict quality standards. |
Nhà sản xuất thiết bị gốc | Original Equipment Manufacturer (OEM) | Công ty sản xuất sản phẩm hoặc linh kiện được bán dưới thương hiệu của công ty khác. | The OEM requires all parts to be certified. |
Sản xuất gia công | Contract Manufacturing | Hình thức sản xuất mà một công ty thuê công ty khác sản xuất sản phẩm theo hợp đồng. | The firm chose contract manufacturing to cut costs. |
Công nghiệp phụ trợ ô tô | Automotive Supporting Industry | Ngành sản xuất linh kiện, phụ tùng phục vụ ngành ô tô. | The automotive supporting industry is growing rapidly |
Nguyên vật liệu đầu vào | Raw Materials | Tài nguyên hoặc sản phẩm chưa qua chế biến được dùng để sản xuất hàng hóa. | Rising raw material prices affect production costs. |
Cơ khí chính xác | Precision Engineering | Ngành sản xuất linh kiện có độ chính xác cao, thường dùng trong điện tử, y tế, hàng không. | Precision engineering is vital for aerospace manufacturing. |
Tỷ lệ nội địa hóa | Localization Rate | Tỷ lệ giá trị linh kiện, nguyên liệu sản xuất trong nước so với tổng sản phẩm. | Increasing the localization rate helps reduce import dependence. |
Dây chuyền | Production Line | Hệ thống máy móc và công nhân sản xuất hàng hóa theo trình tự. | The new production line doubled the output. |
2. Mẫu câu / tình huống (Useful Sentences in Business Context)
1. A: Our company specializes in precision engineering for the automotive sector.
B: That’s impressive. We are looking for reliable suppliers in Vietnam.
A: Công ty chúng tôi chuyên về cơ khí chính xác cho ngành ô tô.
B: Ấn tượng đấy. Chúng tôi đang tìm kiếm nhà cung cấp đáng tin cậy tại Việt Nam.
Chú thích: precision engineering = cơ khí chính xác.
2. We have recently obtained the ISO 9001 certification to meet global quality standards.
Chúng tôi vừa đạt chứng nhận ISO 9001 để đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu.
Chú thích: ISO 9001 certification = chứng nhận ISO 9001.
3. Could you provide a breakdown of your supply chain for raw materials?
Anh/chị có thể cung cấp thông tin chi tiết về chuỗi cung ứng nguyên liệu của mình không?
Chú thích: supply chain = chuỗi cung ứng.
4. We are interested in sourcing components from your tier-2 suppliers.
Chúng tôi quan tâm đến việc mua linh kiện từ nhà cung cấp cấp 2 của quý công ty.
Chú thích: tier-2 supplier = nhà cung cấp cấp 2.
5. Our factory uses lean manufacturing to reduce waste and improve efficiency.
Nhà máy của chúng tôi áp dụng sản xuất tinh gọn để giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả.
Chú thích: lean manufacturing = sản xuất tinh gọn.
6. The bill of lading will be issued once the goods are loaded onto the vessel.
Vận đơn sẽ được phát hành khi hàng được xếp lên tàu.
Chú thích: bill of lading = vận đơn.
7. We need to conduct a supplier audit before signing the contract.
Chúng tôi cần tiến hành kiểm toán nhà cung cấp trước khi ký hợp đồng.
Chú thích: supplier audit = kiểm toán nhà cung cấp.
8. Our packaging complies with export regulations for the EU market.
Bao bì của chúng tôi tuân thủ quy định xuất khẩu cho thị trường EU.
Chú thích: export regulations = quy định xuất khẩu.
9. The new project requires high-grade steel from a certified materials supplier.
Dự án mới cần thép chất lượng cao từ nhà cung cấp nguyên liệu được chứng nhận.
Chú thích: materials supplier = nhà cung cấp nguyên liệu.
10. We are negotiating a long-term supply agreement to ensure stable pricing.
Chúng tôi đang đàm phán một thỏa thuận cung ứng dài hạn để đảm bảo giá ổn định.
Chú thích: long-term supply agreement = thỏa thuận cung ứng dài hạn.