Vietnam eyes tariff deal soon, as US seeks to cut huge trade deficit (The Straits Times - November 12, 2025) - Đọc báo The Straits Times ngày 12/11/2025: Việt Nam hướng tới thỏa thuận thuế quan với Hoa Kỳ
1. Key points summary - Tóm tắt nội dung chính
Deputy Prime Minister Bui Thanh Son said Vietnam is working to sign a trade agreement with the United States soon, as a new round of negotiations gets under way in Washington. (Phó Thủ tướng Bùi Thanh Sơn cho biết Việt Nam đang nỗ lực để sớm ký kết thỏa thuận thương mại với Hoa Kỳ, trong bối cảnh vòng đàm phán mới đang diễn ra tại Washington.)
The goal is to reach a “fair and balanced trade agreement” to rebalance commercial flows between the two countries. (Mục tiêu là đạt được một thỏa thuận “công bằng và cân bằng” để giải quyết các dòng chảy thương mại giữa hai nước.)
The deal is expected to maintain US tariffs of 20 per cent on Vietnamese imports, but specific products would be exempted. (Thỏa thuận dự kiến sẽ duy trì mức thuế 20% của Hoa Kỳ đối với hàng nhập khẩu từ Việt Nam, nhưng sẽ có một số sản phẩm được miễn trừ.)
Negotiations focus on tariff exemptions for Vietnamese items (such as coffee) in exchange for preferential market access for US products (such as cars and farm goods). (Đàm phán tập trung vào việc miễn thuế cho các mặt hàng của Việt Nam (như cà phê) để đổi lấy quyền tiếp cận thị trường tốt hơn cho hàng hóa Hoa Kỳ (như ô tô và nông sản).)
Vietnam continues to urge Washington to recognise it as a market economy and lift restrictions on high-tech exports (such as semiconductors). (Việt Nam tiếp tục kêu gọi Hoa Kỳ công nhận quy chế kinh tế thị trường và dỡ bỏ hạn chế xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao (như bán dẫn).)
Negotiators hope to mark the signing of the deal with a high-level meeting between Mr. Donald Trump and top leader To Lam. (Các nhà đàm phán hy vọng sẽ đánh dấu việc ký kết thỏa thuận bằng một cuộc gặp cấp cao giữa ông Donald Trump và Tổng Bí thư Tô Lâm.)
2. Terms & vocab explained - Phân tích từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành
| Thuật ngữ | Giải nghĩa | Ví dụ ngữ cảnh trong bài |
| Preferential access | Quyền tiếp cận ưu đãi: Đặc quyền cho phép hàng hóa thâm nhập vào một thị trường nước ngoài với mức thuế thấp hơn hoặc điều kiện dễ dàng hơn. | ...scope of the preferential access to the Vietnamese market that Hanoi has pledged for US products. (...phạm vi quyền tiếp cận ưu đãi vào thị trường Việt Nam mà Hà Nội đã cam kết cho sản phẩm Mỹ.) |
| Bilateral negotiations | Đàm phán song phương: Các cuộc thương thảo diễn ra riêng biệt giữa hai quốc gia (ở đây là Việt Nam và Mỹ). | ...help in bilateral negotiations so that the two parties could “soon sign a fair and balanced trade agreement”. (...hỗ trợ trong các cuộc đàm phán song phương để hai bên có thể “sớm ký kết một thỏa thuận thương mại công bằng và cân bằng”.) |
| Commercial flows | Dòng chảy thương mại: Sự lưu chuyển của hàng hóa, dịch vụ và vốn giữa các quốc gia. | ...rebalance commercial flows between the two countries. (...tái cân bằng các dòng chảy thương mại giữa hai quốc gia.) |
| Conservative | Thận trọng (về số liệu): Trong ngữ cảnh tài chính/thống kê, từ này nghĩa là đưa ra con số ước tính thấp hơn thực tế để đảm bảo an toàn, không phóng đại. | ...Vietnamese data, which is usually more conservative than US trade figures. (...số liệu của Việt Nam, vốn thường thận trọng (thấp) hơn so với số liệu thương mại của Hoa Kỳ.) |
| Pledge | Cam kết / Hứa hẹn: Một lời hứa chính thức và nghiêm túc (thường dùng trong ngoại giao hoặc hợp đồng). | ...preferential access... that Hanoi has pledged for US products. (...quyền tiếp cận ưu đãi... mà Hà Nội đã cam kết dành cho các sản phẩm của Hoa Kỳ.) |
| Finalise | Hoàn tất / Chốt lại: Bước cuối cùng để đưa một kế hoạch hay thỏa thuận vào hiệu lực. | ...agreed to finalise a trade deal within weeks. (...đã đồng ý hoàn tất một thỏa thuận thương mại trong vòng vài tuần.) |
| Critical minerals | Khoáng sản chiến lược / quan trọng: Các tài nguyên khoáng sản thiết yếu cho công nghiệp và quốc phòng (như đất hiếm). | ...Vietnam could play a role in global supply chains for critical minerals. (...Việt Nam có thể đóng vai trò trong chuỗi cung ứng toàn cầu về các khoáng sản chiến lược.) |
3. Practical pharses - Mẫu câu ứng dụng
Mẫu câu 1: Dùng khi nói về mục tiêu đàm phán
We aim to finalise the deal soon to secure preferential access for our agricultural products. (Chúng tôi đặt mục tiêu sớm hoàn tất thỏa thuận để đảm bảo quyền tiếp cận ưu đãi cho các sản phẩm nông nghiệp của mình.)
Chú thích: Cụm từ finalise the deal (chốt đơn/hoàn tất thỏa thuận) và preferential access (quyền ưu tiên thâm nhập thị trường) là “combo” từ vựng rất hay dùng trong xuất nhập khẩu.
Mẫu câu 2: Dùng khi nói về cam kết hợp tác
During the bilateral negotiations, both sides pledged to remove barriers and facilitate smoother commercial flows. (Trong các cuộc đàm phán song phương, cả hai bên đã cam kết dỡ bỏ các rào cản và tạo điều kiện cho dòng chảy thương mại trôi chảy hơn.)
Chú thích: Thay vì dùng “promised” (hứa), từ pledged (cam kết) nghe chuyên nghiệp và trang trọng hơn nhiều trong bối cảnh doanh nghiệp.
