Quay lại

Thời trang bền vững - Sustainable fashion

1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)

Cụm từ
tiếng Việt

Cụm từ
tiếng Anh

Giải nghĩa

Ví dụ (EN – VN)

Thời trang
bền vững

Sustainable fashion

Xu hướng sản xuất và tiêu dùng thời trang giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.

Sustainable fashion is gaining popularity among young consumers. (Thời trang bền vững ngày càng được giới trẻ ưa chuộng.)

Sản xuất có
trách nhiệm

Responsible production

Quy trình sản xuất đảm bảo điều kiện lao động, an toàn và bảo vệ môi trường.

The brand promotes responsible production to meet global standards. (Thương hiệu thúc đẩy sản xuất có trách nhiệm để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.)

Chuỗi cung ứng
bền vững

Sustainable supply chain

Hệ thống sản xuất - phân phối giảm thiểu lãng phí, phát thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả.

Building a sustainable supply chain helps reduce environmental impact. (Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững giúp giảm tác động môi trường.)

Vật liệu tái chế

Recycled materials

Nguyên liệu được tái chế từ sản phẩm đã qua sử dụng hoặc phế liệu.

Many textile companies now use recycled materials for new collections. (Nhiều công ty dệt may hiện sử dụng vật liệu tái chế cho bộ sưu tập mới.)

Sợi hữu cơ

Organic fiber

Loại sợi được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên không sử dụng hóa chất độc hại.

Organic cotton is a popular organic fiber in sustainable fashion. (Bông hữu cơ là loại sợi hữu cơ phổ biến trong thời trang bền vững.)

Tiết kiệm
năng lượng

Energy efficiency

Việc sử dụng năng lượng một cách hiệu quả để giảm chi phí và phát thải.

Energy efficiency in textile factories lowers production costs. (Tiết kiệm năng lượng trong nhà máy dệt giúp giảm chi phí sản xuất.)

Giảm phát thải carbon

Carbon emission reduction

Các biện pháp nhằm hạn chế lượng khí CO2 phát sinh trong sản xuất.

The company invests in technology for carbon emission reduction. (Doanh nghiệp đầu tư công nghệ để giảm phát thải carbon.)

Tuần hoàn
sản phẩm

Product circularity

Mô hình sản xuất, tiêu dùng và tái chế nhằm kéo dài vòng đời của sản phẩm.

Product circularity helps brands minimize textile waste. (Tuần hoàn sản phẩm giúp thương hiệu giảm thiểu rác thải dệt may.)

Nhãn sinh thái

Eco-label

Chứng nhận sản phẩm đáp ứng tiêu chí thân thiện môi trường.

An eco-label helps consumers identify green products. (Nhãn sinh thái giúp người tiêu dùng nhận biết sản phẩm xanh.)

Tiêu dùng có
 ý thức

Conscious consumption

Hành vi mua sắm có cân nhắc đến tác động xã hội và
môi trường.

Conscious consumption is shaping the future of fashion retail. (Tiêu dùng có ý thức đang định hình tương lai của ngành bán lẻ thời trang.)

Chuẩn mực lao động

Labor standards

Các quy định đảm bảo quyền lợi, an toàn và thu nhập hợp lý cho người lao động.

Factories must comply with international labor standards. (Các nhà máy phải tuân thủ các chuẩn mực lao động quốc tế.)

Tái chế
dệt may

Textile recycling

Quá trình thu hồi, xử lý và tái sử dụng sản phẩm dệt đã qua sử dụng.

Textile recycling is crucial to achieving zero-waste goals. (Tái chế dệt may là yếu tố quan trọng để đạt mục tiêu không rác thải.)

2. Mẫu câu / tình huống (Useful Sentences in Business Context)

Tại hội chợ dệt may quốc tế

A: Your booth really stands out. Are those fabrics made from recycled materials?

B: Yes, they’re produced entirely from post-consumer waste under our sustainable fashion line.

A: Gian hàng của anh nổi bật thật. Mấy loại vải này được làm từ vật liệu tái chế phải không?

B: Đúng vậy, chúng được sản xuất hoàn toàn từ chất thải sau tiêu dùng, thuộc dòng thời trang bền vững của chúng tôi.

Từ vựng: recycled materials - vật liệu tái chế; sustainable fashion - thời trang bền vững.

Trong buổi gặp nhà mua hàng châu Âu

A: We’re looking for suppliers with strong labor standards and transparent traceability.

B: Our factory complies fully with both, and we can provide detailed sourcing records.

A: Chúng tôi đang tìm nhà cung cấp có chuẩn mực lao động cao và kiểm định nguồn gốc minh bạch.

B: Nhà máy chúng tôi tuân thủ hoàn toàn cả hai và có thể cung cấp hồ sơ nguồn gốc chi tiết.

Từ vựng: labor standards - chuẩn mực lao động; traceability - kiểm định nguồn gốc.

Khi đàm phán hợp tác với nhà đầu tư

A: Our strategy focuses on energy efficiency and carbon emission reduction in production.

B: That aligns perfectly with our investment policy - we only support low-carbon projects.

A: Chiến lược của chúng tôi tập trung vào tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải carbon trong sản xuất.

B: Điều đó hoàn toàn phù hợp với chính sách đầu tư của chúng tôi - chỉ hỗ trợ các dự án phát thải thấp.

Từ vựng: energy efficiency - tiết kiệm năng lượng; carbon emission reduction - giảm phát thải carbon.