Quay lại

Reuters: South Korea, Vietnam leaders pledge deeper ties amid trade challenges - Theo Reuters: Lãnh đạo Hàn Quốc - Việt Nam cam kết tăng cường quan hệ, ứng phó thách thức thương mại

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động, hợp tác song phương giữa Việt Nam và Hàn Quốc tiếp tục được thúc đẩy mạnh mẽ. Mới đây, trong cuộc gặp tại Hàn Quốc, lãnh đạo hai nước đã cam kết mở rộng quan hệ đối tác kinh tế, thương mại và đầu tư. Bài báo từ Reuters cung cấp góc nhìn quốc tế về tiềm năng hợp tác và những vấn đề chiến lược mà cộng đồng doanh nghiệp cần quan tâm.

1. Tóm tắt nội dung chính (Key points summary)

South Korea and Vietnam pledged deeper economic and strategic cooperation as their leaders held a summit on the last Monday, with the countries seeking to leverage their business ties to navigate a challenging global trading environment. -> Hàn Quốc và Việt Nam cam kết tăng cường hợp tác kinh tế và chiến lược chặt chẽ hơn khi lãnh đạo hai bên tổ chức một hội nghị thượng đỉnh vào thứ Hai vừa rồi. Hai nước mong muốn tận dụng mối quan hệ giao thương để ứng phó với thách thức thương mại toàn cầu.

South Korean President Lee Jae Myung is hosting Vietnamese leader To Lam as his first state guest since taking office on June 4 and discussed promoting trade and investment in the Southeast Asian country, Lee's office said. -> Tổng thống Hàn Quốc Lee Jae Myung đang đón tiếp lãnh đạo Việt Nam Tô Lâm - vị quốc khách đầu tiên kể từ khi nhậm chức ngày 4/6 - để thảo luận về xúc tiến thương mại và đầu tư ở đất nước Đông Nam Á này, văn phòng ông Lee cho biết.

10,000 Korean companies operating in Vietnam contribute to Vietnam's economic development and mutually beneficial cooperation between the two countries. The Korean leader asked for a continued interest in the stable economic activities of their companies in Vietnam. -> 10.000 doanh nghiệp Hàn Quốc đang hoạt động tại Việt Nam đã đóng góp vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam và thúc đẩy sự hợp tác cùng có lợi giữa hai nước. Lãnh đạo Hàn Quốc đề nghị tiếp tục quan tâm đến môi trường kinh doanh bền vững cho các doanh nghiệp Hàn tại Việt Nam.

Lam said the countries agreed to further open up their markets and expand trade to $150 billion by 2030, adding Vietnam welcomed an increase in investment by South Korean businesses along with greater technological cooperation. -> Ông Lâm cho biết hai nước nhất trí tiếp tục mở cửa thị trường, nâng kim ngạch thương mại lên 150 tỷ USD vào năm 2030, đồng thời nhấn mạnh rằng Việt Nam hoan nghênh việc gia tăng đầu tư cùng và đẩy mạnh hợp tác công nghệ với các doanh nghiệp Hàn Quốc.

The countries are due to sign at least 10 memoranda of understanding at the summit meeting, pledging cooperation in areas including nuclear and renewable energy, monetary and financial policies, and science and technology, Lee's office said. -> Hai nước chuẩn bị kí kết ít nhất 10 biên bản hợp tác ghi nhớ tại cuộc họp thượng đỉnh, cam kết hợp tác trong những lĩnh vực năng lượng hạt nhân, năng lượng tái tạo, chính sách tiền tệ và tài chính, khoa học và công nghệ, văn phòng ông Lee cho biết.

The trade policy of U.S. President Donald Trump, who imposed sweeping new tariffs on the Asian countries in recent weeks, has increased uncertainty over future business commitments, with Vietnamese official data showing a slowdown in new investment. -> Chính sách thương mại của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump, người vừa áp thuế quan diện rộng lên những nước Châu Á trong vài vài tuần qua, đã làm gia tăng tình trạng bất định với những cam kết kinh tế trong tương lai. Số liệu chính thức từ Việt Nam cho thấy sự chững lại trong dòng vốn đầu tư mới.

Trump has imposed a tariff rate of 15% for South Korean goods and 20% for imports from Vietnam. -> Tổng thống Trump đã áp thuế suất 15% với hàng hóa từ Hàn Quốc, và 20% với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam.

2. Phân tích từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành (Terms & vocab explained)

Thuật ngữ

Giải nghĩa chuyên ngành

Ví dụ ngữ cảnh (trong bài)

deeper economic and strategic cooperation

Quan hệ hợp tác được mở rộng cả về kinh tế (thương mại, đầu tư) và chiến lược (an ninh, quốc phòng, ngoại giao)

pledged deeper economic and strategic cooperation as their leaders held a summit

leverage

Tận dụng tối đa nguồn lực hoặc mối quan hệ để đạt lợi thế

seeking to leverage their business ties to navigate a challenging global trading environment

navigate

Ứng phó, điều hướng trước các tình huống khó khăn hoặc môi trường biến động

navigate a challenging global trading environment

state guest

Khách quốc tế cấp cao được nguyên thủ mời chính thức

hosting Vietnamese leader To Lam as his first
state guest

taking office

Bắt đầu đảm nhiệm chức vụ chính thức

since taking office on June 4

asked for a continued interest

Đề nghị duy trì sự quan tâm/hỗ trợ liên tục đối với một vấn đề hoặc lĩnh vực

asked for a continued interest in the stable economic activities of their companies

stable economic activities

Hoạt động kinh tế duy trì ổn định, không bị gián đoạn bởi biến động lớn

stable economic activities of their companies
in Vietnam

summit meeting

Cuộc họp cấp cao giữa lãnh đạo các quốc gia

at the summit meeting, pledging cooperation in areas...

nuclear

Liên quan đến năng lượng hạt nhân, nhà máy điện hạt nhân

including nuclear and renewable energy

renewable energy

Năng lượng tái tạo từ nguồn thiên nhiên không cạn kiệt

nuclear and renewable energy

monetary

Liên quan đến tiền tệ và chính sách tiền tệ

monetary and financial policies

slowdown

Sự suy giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế

data showing a slowdown in new investment