Quay lại

Quản trị tài chính - Financial Management (kỳ 2)

Trong môi trường kinh doanh đầy biến động và cạnh tranh khốc liệt, quản trị tài chính hiệu quả đã trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Việt Nam. Với tư cách là một nền kinh tế đang chuyển đổi mạnh mẽ, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với những thách thức phức tạp từ quản lý dòng tiền, tối ưu hóa cấu trúc vốn, đến tuân thủ các quy định tài chính ngày càng nghiêm ngặt. Những nhà lãnh đạo và nhà quản lý nắm vững các khái niệm về phân tích tài chính, kiểm soát chi phí, quản lý rủi ro, và dự báo tài chính sẽ có khả năng đưa ra những quyết định chiến lược sáng suốt, thu hút đầu tư, và duy trì tăng trưởng bền vững. Hơn nữa, với sự gia tăng của FDI và các cơ hội IPO, kiến thức quản trị tài chính chuyên nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp minh bạch hóa hoạt động mà còn tạo lòng tin với các nhà đầu tư quốc tế, mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn và thị trường toàn cầu.

1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)

Cụm từ
tiếng Việt

Cụm từ
tiếng Anh

Giải nghĩa

Ví dụ (EN – VN)

Tỷ suất
lợi nhuận

Profit Margin

Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận so với doanh thu, cho thấy hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp. Tỷ suất lợi nhuận cao hơn = doanh nghiệp hiệu quả hơn.

The company achieved a profit margin of 12%, meaning it earns $0.12 profit for every dollar of revenue. (Công ty đạt tỷ suất lợi nhuận 12%, nghĩa là kiếm $0,12 lợi nhuận cho mỗi đô la doanh thu.)

Phân tích tài chính

Financial Analysis

Quá trình kiểm tra và đánh giá các báo cáo tài chính của doanh nghiệp để hiểu rõ tình hình tài chính, khả năng sinh lợi, và những rủi ro tiềm ẩn.

Financial analysis revealed that the company’s debt-to-equity ratio has increased significantly this year. (Phân tích tài chính cho thấy tỷ lệ nợ trên vốn chủ công ty đã tăng đáng kể năm nay.)

Dự toán

Budget

Kế hoạch tài chính chi tiết cho một khoảng thời gian cụ thể (thường là 1 năm), dự tính chi tiêu, doanh thu, và chi phí để kiểm soát tài chính.

The marketing department’s budget for 2025 is set at $500,000 to support product promotion campaigns. (Dự toán của bộ phận marketing cho năm 2025 là $500.000 để hỗ trợ các chiến dịch quảng cáo sản phẩm.)

Dự báo
tài chính

Financial Forecast

Ước tính về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử, xu hướng hiện tại, và các giả định về thị trường.

The financial forecast projects that revenue will grow 20% next year, with operating costs increasing by 8%. (Dự báo tài chính cho rằng doanh thu sẽ tăng 20% năm tới, với chi phí hoạt động tăng 8%.)

Chi phí
vận hành

Operating Expenses

Những khoản chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh hàng ngày, bao gồm lương nhân viên, chi phí văn phòng, tiếp thị, bảo hiểm.

The company’s operating expenses for Q3 2025 totaled $1.8 million, including salaries and facility costs. (Chi phí vận hành của công ty trong Q3 2025 là $1,8 triệu, bao gồm lương và chi phí cơ sở.)

2. Mẫu câu / tình huống (Useful Sentences in Business Context)

Tình huống 4: Phỏng vấn về khả năng trả nợ

Bank Officer: We need to assess your debt service capability. What’s your DSCR for the last 12 months? (Chúng tôi cần đánh giá khả năng trả nợ của bạn. DSCR của bạn trong 12 tháng qua là bao nhiêu?)

Borrower: Our DSCR is 1.9, which indicates we have strong cash flow to cover debt obligations. Our current assets also exceed current liabilities by a significant margin. (DSCR của chúng tôi là 1,9, cho thấy chúng tôi có dòng tiền mạnh để thanh toán các khoản nợ. Tài sản hiện tại của chúng tôi cũng vượt quá nợ hiện tại một cách đáng kể.)

Chú thích: Debt service capability (khả năng trả nợ), DSCR (Debt Service Coverage Ratio), current assets (tài sản hiện tại), current liabilities (nợ phải trả hiện tại).

 

Tình huống 5: Thảo luận về dự toán năm tới

Budget Manager: We’ve prepared the 2026 budget. We’re proposing a 15% increase in capital expenditure to support the expansion project. (Chúng tôi đã chuẩn bị dự toán 2026. Chúng tôi đề xuất tăng 15% chi tiêu vốn để hỗ trợ dự án mở rộng.)

CEO: Before we approve this, we need to review the financial forecast to ensure it won't strain our cash flow and shareholders’ equity. (Trước khi phê duyệt, chúng ta cần xem xét dự báo tài chính để đảm bảo nó không làm căng thẳng dòng tiền và vốn chủ sở hữu của chúng ta.)

Chú thích: Budget (dự toán), capital expenditure (chi tiêu vốn), financial forecast (dự báo tài chính), shareholders’ equity (vốn chủ sở hữu).

 

Tình huống 6: Phân tích hiệu suất tài sản

Analyst: The asset turnover ratio has improved to 2.2 this year, up from 1.8 last year. This indicates better efficiency in asset utilization. (Tỷ lệ vòng quay tài sản đã cải thiện lên 2,2 năm nay, tăng từ tỷ lệ 1,8 vào năm ngoái. Điều này cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản tốt hơn.)

Management: Yes, our operational improvements and increased sales have contributed to this positive trend. We’re confident we can maintain or exceed this level. (Đúng vậy, các cải tiến hoạt động và tăng doanh số bán hàng của chúng tôi đã góp phần vào xu hướng tích cực này. Chúng tôi tự tin có thể duy trì hoặc vượt quá mức này.)

Chú thích: Asset turnover ratio (tỷ lệ vòng quay tài sản), asset utilization (sử dụng tài sản), operational improvements (cải tiến hoạt động).