Quay lại

Exclusive: Vietnamese feed makers buying Canadian canola meal after China duties, sources say (Reuters 16/9) - Theo thông tin độc quyền trên Báo Reuters ngày 16/9: Nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi Việt Nam mua bột cải dầu Canada sau khi Trung Quốc áp thuế

1. Tóm tắt nội dung chính - Key points summary (dạng bullet song ngữ)

After China imposed hefty anti-dumping tariffs on Canadian canola earlier this year, Vietnamese feed millers are taking advantage of lower prices to buy Canadian canola meal, a move considered rare in the past. -> Sau khi Trung Quốc áp thuế chống bán phá giá cao đối với hạt cải dầu Canada từ đầu năm nay, các nhà máy thức ăn chăn nuôi Việt Nam đã tận dụng cơ hội giá rẻ để mua bã cải dầu Canada, điều vốn hiếm gặp trước đây.

The typical demand in Vietnam is for soymeal, not canola meal, but the recent drop in canola meal prices has made it an attractive option for feed makers. -> Thông thường, Việt Nam chủ yếu nhập khô đậu nành thay vì bã cải dầu, nhưng việc giá bã cải dầu giảm mạnh gần đây đã khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi.

Vietnam is now importing around 30,000 metric tons of Canadian canola meal per month for animal feed. -> Việt Nam hiện đang nhập khoảng 30,000 tấn bã cải dầu Canada mỗi tháng để phối trộn thức ăn cho vật nuôi.

The quantities sent to Vietnam are much smaller compared to China’s usual imports, but more deals are expected in the coming months. -> Số lượng xuất sang Việt Nam vẫn nhỏ hơn nhiều so với mức Trung Quốc từng nhập, tuy nhiên dự kiến các thương vụ sẽ gia tăng trong vài tháng tới.

Trading companies with Canadian canola meal stuck in Chinese warehouses are trying to redirect these to Vietnam, but overall demand remains limited. -> Các công ty thương mại có lượng bã cải dầu Canada đang bị mắc kẹt tại các kho ngoại quan ở Trung Quốc đang tìm cách chuyển hàng sang Việt Nam, song nhu cầu ở mức khiêm tốn.

2. Phân tích từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành - Terms & vocab explained

Thuật ngữ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ trong bài

Dịch nghĩa

feed makers/miller

 

Nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi

Feed makers in Vietnam are taking advantage of bargain prices...”

Các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi ở Việt Nam đang tận dụng giá hời.

canola meal / rapeseed meal

Bột cải dầu (Phần bã sau ép dầu, dùng làm thức ăn chăn nuôi)

“... rare purchases of Canadian canola meal...”

...những đơn hàng hiếm hoi mua bột cải dầu Canada...

bargain prices

Giá hời

“... taking advantage of
bargain prices...”

... đang tận dụng các mức giá hời.

curbed imports

Hạn chế nhập khẩu

“...China... curbed imports by imposing hefty duties...”

...Trung Quốc đã hạn chế nhập khẩu bằng cách áp thuế cao...

hefty anti-dumping duties

Thuế chống bán phá giá lớn

“...imposing hefty anti-dumping duties earlier this year...”

...áp các mức thuế chống bán phá giá rất cao hồi đầu năm.

sidelines

Bên lề

“...traders said ... on the sidelines of an industry conference....”

...các thương nhân cho biết bên lề một hội nghị ngành công nghiệp.

trade frictions

Căng thẳng
thương mại

“The purchases show how trade frictions are disrupting...”

Các thương vụ cho thấy căng thẳng thương mại đang làm gián đoạn...

disrupting global flows of goods

Làm gián đoạn dòng chảy hàng hóa
toàn cầu

“...trade frictions are disrupting global flows of goods.”

...căng thẳng thương mại đang làm gián đoạn dòng chảy hàng hóa toàn cầu.

constructive talks

Đàm phán mang tính xây dựng

“Canadian officials had constructive talks with...”

Các quan chức Canada đã có các cuộc đàm phán mang tính xây dựng với phía Trung Quốc.

retaliatory tariff

Thuế trả đũa (Thuế đáp trả khi bị áp thuế)

“...Beijing had imposed a 100% retaliatory tariff on imports...”

...Bắc Kinh đã áp thuế trả đũa 100% đối với nhập khẩu...

3. Mẫu câu ứng dụng (practical pharses)

Vietnamese feed makers are taking advantage of bargain prices. -> Các nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi ở Việt Nam đang tận dụng giá hời.

(Feed makers = nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi; bargain prices = giá hời)

China curbed imports by imposing hefty anti-dumping duties. -> Trung Quốc đã hạn chế nhập khẩu bằng cách áp thuế chống bán phá giá lớn.

(Curbed imports = hạn chế nhập khẩu; hefty anti-dumping duties = thuế chống bán phá giá cao)

Traders discussed the issue on the sidelines of an industry conference. -> Các thương nhân đã thảo luận vấn đề này bên lề một hội nghị chuyên ngành.

(sidelines = bên lề hội nghị)

Trade frictions are disrupting global flows of goods. -> Căng thẳng thương mại đang làm gián đoạn dòng chảy hàng hóa toàn cầu.

(Trade frictions = căng thẳng thương mại; global flows of goods = dòng chảy hàng hóa toàn cầu)

Canadian officials had constructive talks with their Chinese counterparts. -> Quan chức Canada đã có các cuộc đàm phán mang tính xây dựng với phía Trung Quốc.

(Constructive talks = đàm phán mang tính xây dựng)

China imposed preliminary duties of 75.8% on Canadian canola. -> Trung Quốc áp thuế sơ bộ 75,8% đối với cải dầu Canada.

(Preliminary duties = thuế sơ bộ)

Beijing announced a 100% retaliatory tariff on rapeseed meal imports. -> Bắc Kinh công bố mức thuế trả đũa 100% đối với nhập khẩu khô dầu cải.

(Retaliatory tariff = thuế trả đũa)

Some canola meal cargoes are stuck in bonded warehouses. -> Một số lô hàng bột cải dầu đang bị kẹt trong kho ngoại quan.

(Canola meal cargoes = lô hàng bột cải dầu; bonded warehouses = kho ngoại quan)

Up to 400,000 tons are sitting in secure warehouses near Chinese ports. -> Lên tới 400.000 tấn đang nằm trong kho an toàn gần các cảng Trung Quốc.

(secure warehouses = kho an toàn)