Quay lại

English for you: Energy – năng lượng (Phần 2)

2. Động từ Tiếng Anh về chủ đề năng lượng

Bên cạnh các danh từ, các bạn đừng quên vận dụng những động từ topic Energy dưới đây:

  • Absorb: thấm hút, hấp thụ

  • Burn: đốt

  • Construct: xây dựng

  • Drill: đục quặng, khoan

  • Generate: phát ra, sinh ra

  • Install: lắp đặt

  • Radiate: bức xạ, phát quang

  • Reflect: soi chiếu lại

  • Utilize: sử dụng

  • Produce: cung cấp

  • Extract: chiết xuất

  • Eliminate: loại bỏ, khử

  • Implement: tiến hành

  • Discharge: thải ra

  • Pose a threat to: gây ra một mối đe dọa

  • Exploit: khai thác

  • Run out: cạn kiệt

  • Build/set up: xây dựng

  • Evacuate: sơ tán

  • Release: giải phóng

  • Reserve: tích trữ

Ex:

  • Some factories in Europe have been accused of discharging radioactive waste into waterways, posing a threat to the environment. (Nhiều nhà máy ở Châu Âu đã bị tố thải chất phóng xạ vào hệ thống thủy điện, mang đến một mối đe dọa cho môi trường.)

  • If we continue to over-exploit our natural resources, we will, sooner or later, run out of them. (Nếu chúng ta tiếp tục khai thác quá mức nguồn tài nguyên thiên nhiên, sớm muộn gì chúng ta sẽ cũng sẽ cạn kiệt không còn để dùng.)

3. Tính từ Tiếng Anh về chủ đề năng lượng

Ngoài các danh từ và động từ bên trên, chúng ta cũng không thể bỏ qua những tính từ chủ đề năng lượng. 

  • Chemical: thuộc về hóa học

  • Efficient: có hiệu quả, có năng lực

  • Electric: thuộc về điện (khi đề cập đến máy móc,...)

  • Eco-friendly: thân thiện với môi trường

  • Electrical: liên quan đến điện

  • Green: xanh/tốt cho môi trường

  • Human-powered: do con người chạy

  • Radiant: có tính bức xạ, phát quang

  • Renewable: tái tạo được

  • Sustainable: bền vững

  • Liquefied: hóa lỏng

  • Cost-effective: giá thành hợp lý

  • Well-suited: phù hợp

  • Family-sized: dạng kích cỡ cho gia đình

  • Alternative: thay thế

  • Available: có sẵn

  • Exhausted: cạn kiệt

  • Infinite: vô hạn

  • Plentiful: rất nhiều

  • Abundant: phong phú, dồi dào

  • Harmful: có hại

Ex:

  • The event displayed all the latest eco-friendly products to customers and encouraged them to purchase. (Sự kiện đã trưng bày các mặt hàng thân thiện với môi trường mới nhất đến người mua và thuyết phục họ mua hàng.)

  • Setting up solar panels exceeds my expectations because they are cost-effective and safe. (Lắp các tấm năng lượng mặt trời đã vượt xa kỳ vọng của tôi vì nó có hiệu quả về chi phí và rất an toàn.)

Nguồn: Phòng Thông tin.